Có 2 kết quả:

地球科学 dì qiú kē xué ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ地球科學 dì qiú kē xué ㄉㄧˋ ㄑㄧㄡˊ ㄎㄜ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

earth science

Từ điển Trung-Anh

earth science